专递 zhuāndì
volume volume

Từ hán việt: 【chuyên đệ】

Đọc nhanh: 专递 (chuyên đệ). Ý nghĩa là: chuyển phát nhanh, giao hàng đặc biệt. Ví dụ : - 猜猜看谁又收到了特别专递 Đoán xem hôm nay ai nhận được giao hàng đặc biệt khác.

Ý Nghĩa của "专递" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

专递 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. chuyển phát nhanh

courier

✪ 2. giao hàng đặc biệt

special delivery

Ví dụ:
  • volume volume

    - 猜猜看 cāicāikàn shuí yòu 收到 shōudào le 特别 tèbié 专递 zhuāndì

    - Đoán xem hôm nay ai nhận được giao hàng đặc biệt khác.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 专递

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 帝王 dìwáng

    - vua chuyên chế

  • volume volume

    - 专制政体 zhuānzhìzhèngtǐ

    - chính thể chuyên chế

  • volume volume

    - 专任 zhuānrèn 教员 jiàoyuán

    - giáo viên chuyên trách

  • volume volume

    - 专制 zhuānzhì 如同 rútóng huò bèi 专制 zhuānzhì zhě 统治 tǒngzhì 绝对 juéduì 权力 quánlì huò 权威 quánwēi

    - Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.

  • volume volume

    - 猜猜看 cāicāikàn shuí yòu 收到 shōudào le 特别 tèbié 专递 zhuāndì

    - Đoán xem hôm nay ai nhận được giao hàng đặc biệt khác.

  • volume volume

    - 专制政府 zhuānzhìzhèngfǔ de 死穴 sǐxué jiù 在于 zàiyú 其治下 qízhìxià 民众 mínzhòng de 情绪 qíngxù 没有 méiyǒu 一个 yígè 宣泄 xuānxiè kǒu

    - Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.

  • volume volume

    - 麻烦 máfán nín bāng 一下 yīxià 那本书 nàběnshū

    - Phiền ngài đưa giúp tôi quyền sách đó.

  • volume volume

    - 专利申请 zhuānlìshēnqǐng 过程 guòchéng hěn 复杂 fùzá

    - Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhuān
    • Âm hán việt: Chuyên
    • Nét bút:一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QNI (手弓戈)
    • Bảng mã:U+4E13
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+7 nét)
    • Pinyin: Dài , Dì
    • Âm hán việt: Đái , Đệ
    • Nét bút:丶ノフ一フ丨ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YCNH (卜金弓竹)
    • Bảng mã:U+9012
    • Tần suất sử dụng:Cao