Đọc nhanh: 前馈神经网络 (tiền quỹ thần kinh võng lạc). Ý nghĩa là: Feedforward Neural Networks Mạng thần kinh truyền thẳng; mạng nơ-ron truyền thẳng.
前馈神经网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Feedforward Neural Networks Mạng thần kinh truyền thẳng; mạng nơ-ron truyền thẳng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 前馈神经网络
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 网络 已经 覆盖 了 全国
- Mạng đã phủ sóng cả đất nước.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 他 已经 到 了 八十多岁 的 高龄 , 精神 还 很 健旺
- ông cụ đã thọ ngoài 80, mà tinh thần vẫn còn minh mẫn lắm.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 人们 经常 到 网上 下载 文件
- Mọi người thường lên mạng để tải tài liệu.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
- 人类 通过 自动化 扩展 了 人类 神经系统 的 功能 思维 和 决断 的 才能
- Con người đã mở rộng khả năng tư duy và quyết đoán của hệ thống thần kinh thông qua việc tự động hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
神›
经›
络›
网›
馈›