Đọc nhanh: 特征区域 (đặc chinh khu vực). Ý nghĩa là: Đặc trưng của khu vực.
特征区域 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đặc trưng của khu vực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 特征区域
- 住宅 区域 的 环境 很 安静
- Môi trường của khu vực dân cư rất yên tĩnh.
- 体貌特征
- đặc điểm hình dáng
- 不要 接近 危险 区域
- Đừng gần khu vực nguy hiểm.
- 公海 区域 不 受限
- Vùng biển quốc tế không bị hạn chế.
- 一种 新 的 基于 区域 特征 的 快速 步态 识别方法
- Một phương pháp nhận dạng nhanh mới dựa trên các đặc điểm của khu vực
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 乔治城 区域 校友会 主秘
- Thư ký khu vực của Hiệp hội Cựu sinh viên Georgetown của Short Hills.
- 假 笑声 会 激活 大脑 中 用于 破译 情感 信息 的 特 区域
- Tiếng cười giả kích hoạt các khu vực đặc biệt của não được sử dụng để giải mã thông tin cảm xúc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
域›
征›
特›