Đọc nhanh: 牵牛花 (khản ngưu hoa). Ý nghĩa là: cây bìm bìm; dây bìm bìm; bìm bìm.
牵牛花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bìm bìm; dây bìm bìm; bìm bìm
植物名旋花科牵牛属,一年生蔓性草本整株被有绒毛,茎缠绕,叶互生,通常呈心形,三裂,有长柄花冠成漏斗形,连花梗看起来像一支喇叭,故亦称为"喇叭花"叶形 和花色因栽培方式不同而有所差异原产于亚洲,中国各地野生者多
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牵牛花
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 一束 深橙色 的 鲜花
- Một bó hoa màu cam đậm.
- 一束花 温暖 了 整个 房间
- Một bó hoa làm ấm cả căn phòng.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
- 他 指点 给 我 看 , 哪是 织女星 , 哪是 牵牛星
- anh ấy chỉ cho tôi xem đâu là sao Chức Nữ, đâu là sao Khiên Ngưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
牵›
花›