Đọc nhanh: 医用放射性造影物质 (y dụng phóng xạ tính tạo ảnh vật chất). Ý nghĩa là: Chất cản quang dùng cho mục đích y tế.
医用放射性造影物质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất cản quang dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用放射性造影物质
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 平衡 障碍 较 常见 且 可能 对 生活 质量 和 独立性 产生 显著 影响
- Rối loạn tiền đình là bệnh lý thường gặp và có thể có ảnh hưởng rõ rệt đến chất lượng cuộc sống và tính độc lập của người bệnh
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 比重 可以 用来 测量 物质
- Mật độ có thể được dùng để đo lường vật chất.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 渗透 影响 到 物质
- Thẩm thấu ảnh hưởng đến vật chất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
射›
影›
性›
放›
物›
用›
质›
造›