Đọc nhanh: 医用放射性物质 (y dụng phóng xạ tính vật chất). Ý nghĩa là: Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế.
医用放射性物质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất phóng xạ dùng cho mục đích y tế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 医用放射性物质
- 放射性 影响
- ảnh hưởng lan truyền
- 罩 , 防护罩 用于 脸 或 头 的 保护性 覆盖物
- Áo khoác, vật liệu che phủ bảo vệ được sử dụng để bảo vệ khuôn mặt hoặc đầu.
- 铜 铀 云母 一种 绿色 的 放射性 矿物 , 为 铀 和 铜 的 氢化 结晶 云母
- Đây là một loại khoáng chất phóng xạ màu xanh lá cây, được hình thành bởi phản ứng hydro hóa giữa urani và đồng
- 放射性 废物 污染 了 海洋
- Chất thải phóng xạ làm ô nhiễm biển.
- 角制 的 用 动物 角 或 类似 物质 制成 的
- Được làm bằng sừng động vật hoặc chất liệu tương tự.
- 抗毒素 是 抵抗 有毒 物质 并 防止 其 产生 有害 作用 的 物质
- Kháng độc tố là một chất liệu có khả năng chống lại các chất độc hại và ngăn chặn chúng gây ra tác động có hại.
- 对抗 作用 一个 生物 和 另 一种 生物 新陈代谢 物 之间 的 对抗性 关系
- Mối quan hệ đối địch giữa chất trao đổi sinh học của một sinh vật và chất trao đổi sinh học của một loại sinh vật khác.
- 物质 的 化学性 至关重要
- Tính chất hóa học của chất này rất quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
射›
性›
放›
物›
用›
质›