Đọc nhanh: 物种起源 (vật chủng khởi nguyên). Ý nghĩa là: "Nguồn gốc của các loài" của Charles Darwin.
物种起源 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. "Nguồn gốc của các loài" của Charles Darwin
Charles Darwin's "Origin of Species"
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物种起源
- 一种 冷 饮品 , 常为 白葡萄酒 和 果汁 的 混合物
- Một loại đồ uống lạnh, thường là sự kết hợp giữa rượu trắng và nước trái cây.
- 砂浆 托板 一种 用来 托起 和 盛放 石 造物 浆 泥 的 有 柄 四方 板
- Bảng chữ nhật có tay cầm được sử dụng để nâng và đựng hỗn hợp xi măng đá.
- 他 在 研究 事物 的 本源
- Anh ấy đang nghiên cứu nguồn gốc của sự vật.
- 混沌 是 万物 的 起源
- Hỗn độn là nguồn gốc của vạn vật.
- 冰 、 水 和 水蒸汽 是 同 一种 物质
- Đá, nước và hơi nước là cùng một loại chất.
- 生物 的 起源 是 一个 谜
- Nguồn gốc của sự sống là một bí ẩn.
- 他 懂得 这种 药物 的 用法
- Anh ấy biết cách sử dụng của loại thuốc này.
- 一定 是 某种 外部 应激 源
- Một số loại tác nhân gây căng thẳng bên ngoài lớn đã buộc việc hủy đăng ký này
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
源›
物›
种›
起›