Đọc nhanh: 物理探矿队 (vật lí tham khoáng đội). Ý nghĩa là: đội vật lý tìm mỏ.
物理探矿队 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đội vật lý tìm mỏ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物理探矿队
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 他们 正在 勘探 矿藏
- Họ đang thăm dò khoáng sản.
- 他 喜欢 探索 事物 的 本质
- Anh ấy thích khám phá bản chất của sự vật.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 他 喜欢 研究 物理
- Anh ấy thích nghiên cứu vật lý.
- 了解 物理 很 重要
- Hiểu biết về vật lý rất quan trọng.
- 他 是 一位 经验丰富 的 物流 经理 , 擅长 优化 供应链
- Anh ấy là một quản lý logistics giàu kinh nghiệm, chuyên tối ưu hóa chuỗi cung ứng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
探›
物›
理›
矿›
队›