Đọc nhanh: 鹤的一种 (hạc đích nhất chủng). Ý nghĩa là: hạc sếu.
鹤的一种 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hạc sếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹤的一种
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 二人 相视 一笑 都 有 一种 莫逆于心 的 感觉
- Hai người nhìn nhau cười, trong lòng có cảm giác khó tả.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一种 很丑 的 木质 鞋子
- Một chiếc giày gỗ xấu xí
- 上 一个 能 调出 这种 颜色 的 人 是 毕加索
- Người cuối cùng pha loại sơn này là Picasso.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 人参 是 一种 珍贵 的 药材
- Nhân sâm là một loại dược liệu quý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
的›
种›
鹤›