囚笼 qiú lóng
volume volume

Từ hán việt: 【tù lung】

Đọc nhanh: 囚笼 (tù lung). Ý nghĩa là: cũi; lồng giam; cũi giam, cũi tù.

Ý Nghĩa của "囚笼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

囚笼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cũi; lồng giam; cũi giam

古代解送或囚禁犯人的木笼

✪ 2. cũi tù

解送犯人用的车

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚笼

  • volume volume

    - xiān zuò shàng 笼屉 lóngtì 馒头 mántóu 一嘘 yīxū

    - đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.

  • volume volume

    - 他笼 tālóng zhe 双手 shuāngshǒu

    - Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.

  • volume volume

    - 鸽子 gēzi 出笼 chūlóng 冲腾入 chōngténgrù yún

    - chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.

  • volume volume

    - 被囚 bèiqiú zài 狱中 yùzhōng

    - Anh ta bị giam trong tù.

  • volume volume

    - 以前 yǐqián hěn 关心 guānxīn guān 塔纳 tǎnà 囚犯 qiúfàn

    - Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.

  • volume volume

    - 一个 yígè 放在 fàngzài 场地 chǎngdì shàng de 室外 shìwài 囚笼 qiúlóng

    - Một phòng giam ngoài trời trên sân.

  • volume volume

    - 灯笼 dēnglóng 挑起来 tiǎoqǐlái

    - Cậu ấy giương đèn lồng lên.

  • volume volume

    - 的话 dehuà shuō 非常 fēicháng 笼统 lǒngtǒng

    - anh ấy nói rất chung chung.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+2 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フノ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WO (田人)
    • Bảng mã:U+56DA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+5 nét)
    • Pinyin: Lóng , Lǒng
    • Âm hán việt: Lung , Lộng
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HIKP (竹戈大心)
    • Bảng mã:U+7B3C
    • Tần suất sử dụng:Cao