Đọc nhanh: 囚笼 (tù lung). Ý nghĩa là: cũi; lồng giam; cũi giam, cũi tù.
囚笼 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cũi; lồng giam; cũi giam
古代解送或囚禁犯人的木笼
✪ 2. cũi tù
解送犯人用的车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 囚笼
- 先 坐 上 笼屉 把 馒头 嘘 一嘘
- đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
- 他笼 着 双手
- Anh ấy cho hai tay vào ống tay áo.
- 鸽子 出笼 , 冲腾入 云
- chim bồ câu vừa xổ lồng, bay vút lên cao.
- 他 被囚 在 狱中
- Anh ta bị giam trong tù.
- 你 以前 很 关心 关 塔纳 摩 囚犯
- Bạn đã từng bị giam ở Guantanamo.
- 一个 放在 场地 上 的 室外 囚笼
- Một phòng giam ngoài trời trên sân.
- 他 把 灯笼 挑起来
- Cậu ấy giương đèn lồng lên.
- 他 的话 说 得 非常 笼统
- anh ấy nói rất chung chung.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囚›
笼›