Đọc nhanh: 牢固非常 (lao cố phi thường). Ý nghĩa là: kín trên bền dưới.
牢固非常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kín trên bền dưới
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牢固非常
- 这个 案子 非常 坚固
- Cái bàn này rất chắc chắn.
- 城墙 非常 牢固
- Tường thành rất vững chắc.
- 这座 桥梁 非常 坚固
- Cây cầu này rất vững chắc.)
- 他 的 信念 非常 巩固
- Niềm tin của anh ấy rất vững chắc.
- 这根 柱子 非常 坚固
- Cây cột này rất vững chắc.
- 这座 桥 的 柱子 非常 坚固
- Trụ của cây cầu này rất vững chắc.
- 这个 机器 的 壳 非常 坚固
- Vỏ của máy này rất chắc chắn.
- 这座 礼堂 建筑 得 非常 坚固
- Hội trường này được xây dựng rất kiên cố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
固›
常›
牢›
非›