Đọc nhanh: 有点儿夹生 (hữu điểm nhi giáp sinh). Ý nghĩa là: sượng sượng.
有点儿夹生 khi là Câu thường (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sượng sượng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 有点儿夹生
- 他 感冒 了 , 说话 有点 齉 鼻儿
- anh ấy bị cảm, giọng nói hơi nghèn nghẹt.
- 他 只不过 有点儿 难过
- Anh ấy chỉ hơi buồn một chút.
- 一丁点儿 毛病 也 没有
- không một chút tì vết
- 这儿 的 生活 条件 有点 简陋 不堪 , 连 床铺 都 没有
- Điều kiện sống ở đây hơi tệ tồi, thậm chí không có giường ngủ.
- 他 有点儿 情绪
- Anh ấy có chút ưu tư.
- 今年 的 天气 有点儿 奇怪
- Thời tiết năm nay có chút kỳ lạ.
- 他 有时 有点儿 任性
- Anh ấy có lúc có chút tùy ý.
- 小孩儿 见 了 生人 有点 腼腆
- trẻ con trông thấy người lạ có chút xấu hổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
夹›
有›
点›
生›