Đọc nhanh: 牡蛎壳 (mẫu lệ xác). Ý nghĩa là: Vỏ sò.
牡蛎壳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vỏ sò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牡蛎壳
- 我 希望 有人 今晚 会带 你们 去 吃 洛克菲勒 牡蛎
- Tôi hy vọng ai đó sẽ đưa bạn đi chơi hàu Rockefeller tối nay.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 鸡蛋 有 坚硬 的 壳
- Trứng gà có vỏ cứng.
- 小 贝壳 常 被 用作 简单 的 货币
- Vỏ sò hay được sử dụng như một đồng tiền đơn giản.
- 子弹壳 儿
- vỏ đạn.
- 小鸡 自己 啄 破 蛋壳
- Gà con tự mổ vỡ vỏ trứng.
- 大多数 蜗牛 背上 有壳
- Hầu hết các loài ốc sên đều có vỏ trên lưng.
- 蛎黄 ( 牡蛎 的 肉 )
- thịt hàu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
壳›
牡›
蛎›