Đọc nhanh: 运输用非金属货盘 (vận thâu dụng phi kim thuộc hoá bàn). Ý nghĩa là: Tấm nâng hàng để chuyên chở; không bằng kim loại.
运输用非金属货盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tấm nâng hàng để chuyên chở; không bằng kim loại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 运输用非金属货盘
- 物流 公司 负责 运输 货物
- Công ty vận chuyển chịu trách nhiệm chuyển hàng hóa.
- 你 要 用 我们 公司 的 货运 代理商 吗 ?
- Bạn có muốn sử dụng dịch vụ giao nhận vận tải của công ty chúng tôi không?
- 用户 输入 要 转账 的 金额
- Người dùng nhập số tiền cần chuyển.
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 焊药 用于 金属 连接
- Thuốc hàn được sử dụng để nối kim loại.
- 农民 们 忙 着 运输 金 黄橙子
- Nông dân tất bật vận chuyển cam vàng.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 一些 亲属 团团围住 运输 事务所 焦急 地向 工作 人 质问 个 不休
- Một số người thân đã tập trung xung quanh văn phòng vận chuyển và đặt nhiều câu hỏi lo lắng cho nhân viên làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
属›
用›
盘›
货›
输›
运›
金›
非›