Đọc nhanh: 物业税 (vật nghiệp thuế). Ý nghĩa là: thuế bất động sản.
物业税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuế bất động sản
property tax
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物业税
- 已知 有些 工业 上 的 化学物质 和 食物 附加物 是 致癌 的
- Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư
- 交纳 农业税
- nộp thuế nông nghiệp.
- 征收 营业税
- trưng thu thuế kinh doanh.
- 征收 商业 税
- thu thuế thương nghiệp
- 国家 对 企业 征税 了
- Nhà nước thu thuế các doanh nghiệp rồi.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
- 京东 是 国内 专业 的 黄蜡 管 绝缘 套管 网上 购物 商城
- Kinh Đông là trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về vỏ bọc cách nhiệt đường ống bằng sáp màu vàng ở Trung Quốc
- 房地产 经纪人 帮助 客户 买卖 、 租赁 物业
- Quản lý nhà đất giúp khách hàng mua bán và cho thuê bất động sản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
物›
税›