Đọc nhanh: 牛膝圆 (ngưu tất viên). Ý nghĩa là: thịt thăn lưng bò.
牛膝圆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thịt thăn lưng bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛膝圆
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 那些 牛 都 是 膘肥体壮 肚儿 溜圆
- Những con bò này béo tốt săn chắc, bụng tròn căng.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不善 交际 的 缺乏 社会 风度 的 ; 不 圆滑 的
- Không giỏi giao tiếp, thiếu tinh thần xã hội; không lưu loát.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
圆›
牛›
膝›