Đọc nhanh: 晒版机 (sái bản cơ). Ý nghĩa là: máy in.
晒版机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy in
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 晒版机
- 万能 拖拉机
- máy kéo vạn năng.
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 请 用 传真机 把 新 目录 的 版面 编排 图样 传送 给 我
- Vui lòng sử dụng máy fax để gửi cho tôi mẫu bố cục trang của bảng mục mới.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 一队 飞机 横过 我们 的 头顶
- máy bay bay ngang qua đầu chúng tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
晒›
机›
版›