牛霖 niú lín
volume volume

Từ hán việt: 【ngưu lâm】

Đọc nhanh: 牛霖 (ngưu lâm). Ý nghĩa là: thịt thăn lưng bò.

Ý Nghĩa của "牛霖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牛霖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thịt thăn lưng bò

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛霖

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn cǎi dào 一滩 yītān niú shǐ

    - Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.

  • volume volume

    - mǎi le 一根 yīgēn 牛鞭 niúbiān

    - Anh ấy mua một cái dương vật bò.

  • volume volume

    - 黄牛党 huángniúdǎng

    - bọn đầu cơ; bọn cơ hội

  • volume volume

    - 他们 tāmen 两人 liǎngrén 一谈 yītán jiù dǐng 牛儿 niúér lái le

    - hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.

  • volume volume

    - 不是 búshì 吹牛 chuīniú de rén

    - Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 卤些 lǔxiē 牛肉 niúròu chī

    - Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen mǎi le 一升 yīshēng 牛奶 niúnǎi

    - Bọn họ mua 1 lít trà sữa.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 每天 měitiān 早上 zǎoshàng 放牛 fàngniú

    - Mỗi sáng họ đều chăn bò.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 雨 (+8 nét)
    • Pinyin: Lín
    • Âm hán việt: Lâm
    • Nét bút:一丶フ丨丶丶丶丶一丨ノ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MBDD (一月木木)
    • Bảng mã:U+9716
    • Tần suất sử dụng:Trung bình