Đọc nhanh: 牛肺疫 (ngưu phế dịch). Ý nghĩa là: bệnh viêm phổi (ở trâu, bò).
牛肺疫 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh viêm phổi (ở trâu, bò)
牛的一种传染病,由病菌引起,症状是体温升高,咳嗽,食欲减退,严重时呼吸急迫,喉部、前胸和四肢关节发生水肿
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛肺疫
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 鼠疫
- dịch hạch
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
牛›
疫›
肺›