Đọc nhanh: 牛百叶 (ngưu bá hiệp). Ý nghĩa là: Gân thịt bò, omasum.
牛百叶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Gân thịt bò
beef tripe
✪ 2. omasum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛百叶
- 百合 孙长 出 了 绿叶
- Hoa lily tái sinh mọc ra lá xanh.
- 一百年 是 一个 世纪
- Một trăm năm là một thế kỷ.
- 百叶窗
- cửa sổ lá sách
- 一百块 钱交 伙食费 , 五十块 钱 零用
- một trăm đồng là tiền cơm nước, năm mươi đồng là tiền tiêu vặt.
- 这 家伙 , 可牛 了 , 一下子 赚 了 百万 !
- Cậu này khá đấy, có một lúc thôi đã kiếm được trăm vạn rồi
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
牛›
百›