Đọc nhanh: 牛海绵状脑病 (ngưu hải miên trạng não bệnh). Ý nghĩa là: bệnh não xốp ở bò, BSE, Bệnh bò điên.
牛海绵状脑病 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh não xốp ở bò, BSE
bovine spongiform encephalopathy, BSE
✪ 2. Bệnh bò điên
mad cow disease
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛海绵状脑病
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 医生 监视 病人 的 状态
- Bác sĩ theo dõi tình trạng của bệnh nhân.
- 妄想症 是 她 的 病 其中 一个 症状
- Một phần căn bệnh của cô là chứng hoang tưởng.
- 他 的 病属 常见 症状
- Tình trạng của anh ấy là một triệu chứng phổ biến.
- 他 创造 了 一种 高效 轮状病毒
- Anh ta đã tạo ra một loại vi rút rota siêu nạp.
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 各种 疾病 都 有 不同 的 症状
- Các loại bệnh khác nhau đều có triệu chứng khác nhau.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
牛›
状›
病›
绵›
脑›