Đọc nhanh: 脑病 (não bệnh). Ý nghĩa là: bệnh não.
脑病 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bệnh não
brain disease; encephalopathy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑病
- 脑血管病
- Tai biến mạch máu não.
- 我 安装 杀毒软件 , 清除 了 电脑病毒
- Tôi đã cài đặt phần mềm diệt virus và diệt virus máy tính.
- 不良 习俗 病 了 社会风气
- Thói quen xấu ảnh hưởng đến xã hội.
- 脑 猝变 智力 的 突然 的 、 剧烈 的 病变
- Biến chứng não đột biến thông minh đột ngột, mạnh mẽ.
- 你 知道 如何 防止 电脑病毒 感染 吗 ?
- Bạn có biết cách ngăn chặn vi rút máy tính không?
- 我会 怀疑 是不是 肝性 脑病
- Tôi nghi ngờ bị bệnh não gan
- 可以 称为 基因学 或脑 病理学
- Đó là di truyền và cũng là bệnh lý của não.
- 他 一 进来 就 没头没脑 地 冲着 小王 骂 了 一顿 神经病
- Anh ta vừa bước vào đã không đầu không đuôi mắng tiểu Vương một trận, thần kinh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
病›
脑›