Đọc nhanh: 海绵状 (hải miên trạng). Ý nghĩa là: xốp.
海绵状 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xốp
spongy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 海绵状
- 我用 海绵 擦 桌子
- Tôi dùng miếng xốp để lau bàn.
- 海绵 在 海底 生长
- Hải miên phát triển dưới đáy biển.
- 硬 脑膜 由 蝶鞍 周缘 进入 垂体 窝内 形成 三个 海绵 间 窦
- Màng cứng đi vào hố yên từ ngoại vi của bán cầu để tạo thành ba xoang liên hang
- 海绵 有 很多 小孔
- Xương xốp có nhiều lỗ nhỏ.
- 海绵 的 表面 粗糙
- Bề mặt của xương xốp thô ráp.
- 海豹 、 海龟 、 企鹅 均 有 鳍 状肢
- Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.
- 海绵 像 一个 小盘子
- Hải miên giống như một cái đĩa nhỏ.
- 这块 海绵 很 柔软
- Miếng xốp này rất mềm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
海›
状›
绵›