Đọc nhanh: 牛油果 (ngưu du quả). Ý nghĩa là: quả bơ; trái bơ. Ví dụ : - 我喜欢吃牛油果。 Tôi thích ăn quả bơ.. - 牛油果可以做成沙拉。 Quả bơ có thể làm thành salad.. - 牛油果的味道很特别。 Hương vị của quả bơ rất đặc biệt.
牛油果 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả bơ; trái bơ
一种生长于热带的樟科树的果实
- 我 喜欢 吃 牛油果
- Tôi thích ăn quả bơ.
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 牛油果 的 味道 很 特别
- Hương vị của quả bơ rất đặc biệt.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛油果
- 这种 果仁 油性 大
- hạt của loại quả này có hàm lượng dầu rất nhiều.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 牛油果 的 味道 很 特别
- Hương vị của quả bơ rất đặc biệt.
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 我 喜欢 吃 牛油果
- Tôi thích ăn quả bơ.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 她 喜欢 在 做 按摩 时 使用 精油 , 效果 特别 好
- Cô ấy thích sử dụng tinh dầu khi mát xa, hiệu quả rất tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
果›
油›
牛›