牛筋草 niú jīn cǎo
volume volume

Từ hán việt: 【ngưu cân thảo】

Đọc nhanh: 牛筋草 (ngưu cân thảo). Ý nghĩa là: cỏ dây (Eleusine indica), cỏ mần trầu.

Ý Nghĩa của "牛筋草" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牛筋草 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. cỏ dây (Eleusine indica)

wire grass (Eleusine indica)

✪ 2. cỏ mần trầu

一年生草本植物, 叶子条形, 茎的顶端生花穗结穗的茎, 劈成细丝可以用来逗蟋蟀, 所以叫蟋蟀草

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛筋草

  • volume volume

    - 老牛 lǎoniú chī 嫩草 nèncǎo yuè chī yuè néng pǎo

    - Trâu già gặm cỏ non, càng ăn càng chạy.

  • volume volume

    - 大吵大闹 dàchǎodànào 吹牛 chuīniú 打草稿 dǎcǎogǎo

    - Cậu ta khoe khoang ầm ĩ, chém gió bay nóc.

  • volume volume

    - 驱牛 qūniú chī cǎo

    - Đuổi bò đi ăn cỏ.

  • volume volume

    - gěi niú 喂草 wèicǎo le

    - Tôi cho bò ăn cỏ.

  • volume volume

    - 牛群 niúqún zài 草地 cǎodì shàng 休息 xiūxī

    - Đàn bò đang nghỉ ngơi trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - zài 草原 cǎoyuán shàng 牧牛 mùniú

    - Anh ấy chăn bò trên đồng cỏ.

  • volume volume

    - 草原 cǎoyuán shàng yǒu 很多 hěnduō 牛羊 niúyáng

    - Trên thảo nguyên có nhiều bò và cừu.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 牛肉 niúròu de jīn tài duō le

    - Miếng thịt bò này có nhiều gân quá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+0 nét)
    • Pinyin: Niú
    • Âm hán việt: Ngưu
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQ (竹手)
    • Bảng mã:U+725B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+6 nét)
    • Pinyin: Jīn , Qián
    • Âm hán việt: Cân
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノフ一一フノ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBKS (竹月大尸)
    • Bảng mã:U+7B4B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Cào , Zào
    • Âm hán việt: Thảo , Tạo
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TAJ (廿日十)
    • Bảng mã:U+8349
    • Tần suất sử dụng:Rất cao