Đọc nhanh: 牛津群 (ngưu tân quần). Ý nghĩa là: Oxfordshire (hạt thuộc Anh).
牛津群 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Oxfordshire (hạt thuộc Anh)
Oxfordshire (English county)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛津群
- 一群 羊
- Một đàn dê.
- 一群 猫 在 街上 走来走去
- Một bầy mèo đi qua đi lại trên đường phố.
- 受惊 的 牛群 向 牧场 涌 去
- Bầy bò bị kinh sợ chạy về trang trại.
- 牛群 突然 毛 了
- Đàn bò đột nhiên hoảng sợ.
- 牛群 在 草地 上 休息
- Đàn bò đang nghỉ ngơi trên đồng cỏ.
- 一群 大马 在 跑
- Một đàn ngựa lớn đang chạy.
- 任 还有 没有 牛津 的 联系方式
- Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
津›
牛›
群›