Đọc nhanh: 牛桥 (ngưu kiều). Ý nghĩa là: Cambridge và Oxford, Oxbridge.
✪ 1. Cambridge và Oxford
Cambridge and Oxford
✪ 2. Oxbridge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛桥
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 今天 我 朋友 煮 牛鞭 汤
- Hôm nay bạn tôi nấu canh pín bò
- 一年一度 七夕 日 , 牛郎织女 鹊桥会
- Cứ vào đêm mùng 7 tháng 7 hằng năm, Ngưu lang chức nữ lại gặp nhau trên cây cầu chim ô thước.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
- 今天 我 想 吃 牛肉 面条
- Hôm nay tôi muốn ăn mì bò.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
牛›