Đọc nhanh: 牛栏 (ngưu lan). Ý nghĩa là: chuồng gia súc, chuồng trâu. Ví dụ : - 牛栏坢 phân chuồng trâu
牛栏 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. chuồng gia súc
cattle pen
- 牛栏 坢
- phân chuồng trâu
✪ 2. chuồng trâu
养牛的地方
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛栏
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 牛栏 坢
- phân chuồng trâu
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 牛 拱开 栅栏
- Con bò đẩy mở hàng rào.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 今天 卤些 牛肉 吃
- Hôm nay kho tí thịt bò để ăn.
- 他们 买 了 一升 牛奶
- Bọn họ mua 1 lít trà sữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
栏›
牛›