Đọc nhanh: 牛津 (ngưu tân). Ý nghĩa là: Oxford (thành phố ở Anh). Ví dụ : - 任还有没有牛津的联系方式 Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?
✪ 1. Oxford (thành phố ở Anh)
Oxford (city in England)
- 任 还有 没有 牛津 的 联系方式
- Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛津
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 他 不 小心 踩 到 一滩 牛 屎
- Anh ấy không cẩn thận đã giẫm vào một bãi phân bò.
- 他 买 了 一根 牛鞭
- Anh ấy mua một cái dương vật bò.
- 今晚 的 星空 有 牛宿
- Tối nay, bầu trời có sao Ngưu lang.
- 黄牛党
- bọn đầu cơ; bọn cơ hội
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 任 还有 没有 牛津 的 联系方式
- Có cơ hội nào Wren vẫn còn liên hệ đó ở Oxford không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
津›
牛›