Đọc nhanh: 牛油 (ngưu du). Ý nghĩa là: bơ. Ví dụ : - 不会下雪-牛油快焦了 Bạn đang đốt bơ.
牛油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơ
butter
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛油
- 牛油 脂肪 多
- Mỡ bò nhiều chất béo.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 牛油果 的 味道 很 特别
- Hương vị của quả bơ rất đặc biệt.
- 牛油果 可以 做成 沙拉
- Quả bơ có thể làm thành salad.
- 麻辣 牛油 火锅 底料 的 做法
- Cách làm nước lẩu cay cô đặc
- 我 喜欢 吃 牛油果
- Tôi thích ăn quả bơ.
- 牛奶 、 油性 鱼类 和 鸡蛋 全都 含 维他命 D
- Sữa bò, dầu cá và trứng đều chứa vitamin D.
- 一群 牛 在 野外 吃 草
- Một đàn bò ăn cỏ ở ngoài trời.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
牛›