Đọc nhanh: 牛奶替代品 (ngưu nãi thế đại phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm thay thế sữa.
牛奶替代品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm thay thế sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛奶替代品
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 保健品 不能 代替 药物
- Thực phẩm chức năng không thể thay thế thuốc.
- 乐观 正 逐渐 替代 悲观
- Sự lạc quan đang dần thay thế sự bi quan.
- 他 称 其 为 G 水 的 替代品
- Ông đã tiếp thị nó như một sự thay thế cho GHB.
- 代购 化妆品
- mua hộ đồ mỹ phẩm.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 他 的 工作 是 送 牛奶
- Công việc của anh ấy là giao sữa.
- 我 在 这家 商店 里 买 了 一品 脱 牛奶
- Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
代›
品›
奶›
替›
牛›