Đọc nhanh: 牛奶制品 (ngưu nãi chế phẩm). Ý nghĩa là: Sản phẩm sữa.
牛奶制品 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sản phẩm sữa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛奶制品
- 他 很 喜欢 玉制 的 饰品
- Anh ấy rất thích đồ trang sức bằng ngọc.
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 牛奶 瓶盖 是 用 锡箔 制成 的
- Nắp chai sữa được làm bằng thiếc mỏng.
- 牛奶 可 制成 凝乳
- Sữa có thể được chế biến thành đông đặc.
- 一边 给 得梅因 的 奶牛 挤奶
- Giữa những con bò vắt sữa ở Des Moines
- 他 吸 了 一口 牛奶
- Anh ấy uống một ngụm sữa bò.
- 我 在 这家 商店 里 买 了 一品 脱 牛奶
- Tôi đã mua một hủy tử sữa tại cửa hàng này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
品›
奶›
牛›