腌制蘑菇 yān zhì mógū
volume volume

Từ hán việt: 【yêm chế ma cô】

Đọc nhanh: 腌制蘑菇 (yêm chế ma cô). Ý nghĩa là: Nấm đã được bảo quản.

Ý Nghĩa của "腌制蘑菇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腌制蘑菇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Nấm đã được bảo quản

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌制蘑菇

  • volume volume

    - 蘑菇 mógu tāng 味道 wèidao hěn hǎo

    - Súp nấm có vị rất ngon.

  • volume volume

    - 蘑菇 mógu 半天 bàntiān chū 不了 bùliǎo mén

    - Lề mề mãi mới ra khỏi cửa.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 蘑菇 mógu yǒu 毒性 dúxìng

    - Loại nấm này có độc tính.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 上山 shàngshān 采蘑菇 cǎimógu

    - Anh ấy thích lên núi hái nấm.

  • volume volume

    - bié zhǎo 蘑菇 mógu le

    - Đừng dây dưa với anh ta nữa.

  • volume volume

    - 蘑菇 mógu zhǎng zài 树林 shùlín

    - Nấm mọc trong rừng cây.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng zhǎng zài 树下 shùxià de 蘑菇 mógu 有毒 yǒudú

    - Loại nấm mọc dưới gốc cây này có độc.

  • volume volume

    - 烤肉串 kǎoròuchuàn 好吃 hǎochī yǒu 诀窍 juéqiào jiào 烧烤店 shāokǎodiàn 外传 wàizhuàn de 腌制 yānzhì 配方 pèifāng

    - Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+8 nét)
    • Pinyin: ā , ān , āng , Yān
    • Âm hán việt: Khảng , Yêm
    • Nét bút:ノフ一一一ノ丶丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BKLU (月大中山)
    • Bảng mã:U+814C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ一一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVJR (廿女十口)
    • Bảng mã:U+83C7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ma
    • Nét bút:一丨丨丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIDR (廿戈木口)
    • Bảng mã:U+8611
    • Tần suất sử dụng:Trung bình