Đọc nhanh: 牛头刨床 (ngưu đầu bào sàng). Ý nghĩa là: máy bào đầu trâu.
牛头刨床 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy bào đầu trâu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛头刨床
- 牛头刨
- máy bào ngang
- 我 买 罐头 牛肉
- Tôi mua thịt bò đóng hộp.
- 他 送 了 我 一盏 床头灯
- Anh ấy tặng cho tôi một chiếc đèn ngủ.
- 母牛 产下 了 一头 小牛
- Con bò mẹ đã sinh một con bê.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 枕头 在 床 的 上面
- Gối ở trên giường.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 这 头牛 时常 顶人
- Con trâu này thường xuyên húc người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刨›
头›
床›
牛›