Đọc nhanh: 牛头刨 (ngưu đầu bào). Ý nghĩa là: máy gọt giũa (kiểu đầu trâu).
牛头刨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy gọt giũa (kiểu đầu trâu)
刨床的一种,用来加工较小工件的平面,由往复运动着的刀具来切削固定在机床工作台上的作件机床刀架部分像牛头,所以叫牛头刨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛头刨
- 牛顿 的 街头 集市 上
- Hội chợ đường phố đó ở Newton.
- 牛头刨
- máy bào ngang
- 这 头牛 是 用作 牢 的
- Con bò này được dùng làm vật hiến tế.
- 这 头牛 老是 跳槽
- Con bò này cứ luôn nhảy máng.
- 母牛 产下 了 一头 小牛
- Con bò mẹ đã sinh một con bê.
- 农场主 配 了 两头 牛
- Chủ trang trại đã phối giống cho hai con bò.
- 他 用 绳子 打个 圈 , 套 在 这头 小公牛 的 角上
- Anh ta dùng một sợi dây quấn thành một vòng tròn và buộc vào sừng con bò nhỏ này.
- 这 个村 共有 七十 头能 劳役 的 牛
- thôn này tổng cộng có mười bảy con bò có thể làm được việc
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刨›
头›
牛›