Đọc nhanh: 刨床 (bào sàng). Ý nghĩa là: máy bào, cán bào.
刨床 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. máy bào
工作母机的一种,用于金属材料的平面加工和各种直线的成型面的加工
✪ 2. cán bào
刨子上的木制部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 刨床
- 他 一般 六点 起床
- Anh ấy thường thức dậy lúc sáu giờ.
- 他 七点 就 起床 了
- Anh ấy bảy giờ đã dậy rồi.
- 今天 我们 洗 床单
- Hôm nay chúng tôi giặt ga trải giường.
- 买 张 水床 还有 挂 起来 的 装饰性 武士刀
- Một chiếc giường nước và một thanh kiếm samurai trang trí để treo bên trên nó.
- 闹钟 提醒 我该 起床 了
- Báo thức nhắc tôi nên thức dậy rồi.
- 临床 指导 在 诊所 讲授 或 指导 研讨 的 人
- Người giảng dạy hoặc hướng dẫn thực tập tại phòng khám.
- 他 一骨碌 从 床上 爬起来
- anh ấy trở mình một cái thì ngồi dậy trên giường.
- 今天 她 起床 有点 晚
- Hôm nay cô ấy dậy hơi muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
刨›
床›