Đọc nhanh: 牛劲儿 (ngưu kình nhi). Ý nghĩa là: sức trâu bò.
牛劲儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sức trâu bò
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛劲儿
- 他 挑 百儿八十 斤 也 并 不吃 劲
- anh ta gánh hàng trăm cân cũng không thấy khó nhọc.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 他 喜欢 吃 牛肉干 儿
- Anh ấy thích ăn thịt bò khô.
- 他 使劲儿 把 食物 咽下去 嘴唇 都 扭曲 起来
- Anh ta nỗ lực nuốt thức ăn xuống, môi cười của anh ta bị méo mó.
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 他 对 这项 活动 很 有 劲儿
- Anh ấy rất hứng thú với hoạt động này.
- 他 工作 时 很 有 劲儿
- Anh ấy làm việc rất có tinh thần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
劲›
牛›