Đọc nhanh: 细孔竹筛 (tế khổng trúc si). Ý nghĩa là: giần.
细孔竹筛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giần
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 细孔竹筛
- 书中 的 注释 很 详细
- Chú thích trong sách rất chi tiết.
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 竹 筛子 质量 不错
- Cái sàng tre chất lượng tốt.
- 两头 细 , 当腰 粗
- hai đầu nhỏ, ở giữa to; hai đầu mịn, ở giữa thô.
- 孔眼 大小 不同 的 筛子
- cái sàn có lỗ to nhỏ không giống nhau.
- 不能 沾沾自喜 于 一得之功 , 一孔之见
- chúng ta không thể tự thoả mãn với một chút thành tích, một chút hiểu biết cỏn con.
- 乍一听 还 不错 , 可是 仔细 想想 又 觉得 不太 可行
- Vừa nghe qua thấy cũng được, nhưng nghĩ kĩ lại thấy không khả thi cho lắm.
- 我们 得 把 申请书 仔细 筛选 一下 以 甄别 优劣
- Chúng ta cần phải cẩn thận sàng lọc đơn xin để phân biệt ưu và nhược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
⺮›
竹›
筛›
细›