Đọc nhanh: 牛人 (ngưu nhân). Ý nghĩa là: ánh sáng dẫn đầu (coll.), badass, chuyên gia thực sự.
牛人 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ánh sáng dẫn đầu (coll.)
(coll.) leading light
✪ 2. badass
✪ 3. chuyên gia thực sự
true expert
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牛人
- 乳牛 十分 惹人爱
- Con bò sữa rất được yêu thích.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 他们 两人 一谈 就 顶 起 牛儿 来 了
- hai người này hễ nói chuyện là xung khắc.
- 这个 人太牛 了 !
- Người này quá giỏi!
- 这人 牛得 很 , 不 听 别人
- Người này rất kiêu ngạo, không nghe người khác.
- 他 不是 吹牛 的 人
- Anh ấy không phải là người thích khoe khoang.
- 这 头牛 时常 顶人
- Con trâu này thường xuyên húc người.
- 每天 早上 六点钟 送 牛奶 的 人 就 到
- Sáu giờ sáng hàng ngày người giao sữa sẽ đến.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
牛›