大神 dàshén
volume volume

Từ hán việt: 【đại thần】

Đọc nhanh: 大神 (đại thần). Ý nghĩa là: Thần vĩ đại; đại thần. Ví dụ : - 哪位大神帮忙我 Vị thần vĩ đại nào giúp tôi

Ý Nghĩa của "大神" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大神 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thần vĩ đại; đại thần

Ví dụ:
  • volume volume

    - 哪位 nǎwèi 大神 dàshén 帮忙 bāngmáng

    - Vị thần vĩ đại nào giúp tôi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大神

  • volume volume

    - 大显神通 dàxiǎnshéntōng

    - tỏ rõ bản lĩnh cao cường.

  • volume volume

    - 精神 jīngshén shàng 压力 yālì 好大 hǎodà

    - Áp lực tinh thần rất lớn.

  • volume volume

    - de 刻苦 kèkǔ 精神 jīngshén shì 大家 dàjiā 公认 gōngrèn de

    - tinh thần cần cù của ông ấy được mọi người công nhận.

  • volume volume

    - de 多位 duōwèi 亲友 qīnyǒu yīn 意外 yìwài 死亡 sǐwáng lìng 心神 xīnshén 大乱 dàluàn

    - Những cái chết vô tình của nhiều người thân và bạn bè của anh khiến anh rất đau lòng.

  • volume volume

    - 孩子 háizi tīng 故事 gùshì 听得入 tīngdérù le shén 傻呵呵 shǎhēhē 地瞪大 dìdèngdà le 两只 liǎngzhǐ 眼睛 yǎnjing

    - đứa trẻ mải mê nghe chuyện, mở to hai mắt một cách ngây ngô.

  • volume volume

    - de 神经 shénjīng hěn 强大 qiángdà

    - Thần kinh của cô ấy rất mạnh mẽ.

  • volume volume

    - yòu le 一大口 yīdàkǒu 威士忌 wēishìjì xiǎng 借此 jiècǐ 提提 títí 精神 jīngshén

    - Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 聚精会神 jùjīnghuìshén tīng zhe 间或 jiànhuò 有人 yǒurén xiào 一两声 yīliǎngshēng

    - mọi người tập trung lắng nghe, thỉnh thoảng có người cười lên vài tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+5 nét)
    • Pinyin: Shēn , Shén
    • Âm hán việt: Thần
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFLWL (戈火中田中)
    • Bảng mã:U+795E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao