Đọc nhanh: 人造牛油 (nhân tạo ngưu du). Ý nghĩa là: bơ thực vật.
人造牛油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bơ thực vật
margarine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 人造牛油
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 人体 构造
- Cấu tạo cơ thể người
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 不要 人为 地 制造 紧张 空气
- Con người không nên tạo ra bầu không khí căng thẳng.
- 人造卫星 围绕 着 地球 运转
- Các vệ tinh nhân tạo quay quanh trái đất.
- 人民 群众 有 无限 的 创造力
- Quần chúng nhân dân có sức sáng tạo vô tận.
- 人民 是 历史 的 创造者
- Nhân dân là người sáng tạo ra lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
油›
牛›
造›