Đọc nhanh: 牙缝儿 (nha phùng nhi). Ý nghĩa là: khoảng cách giữa các răng.
牙缝儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng cách giữa các răng
gap between teeth
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙缝儿
- 榫子 缝儿 面 揳 上 个 楔子
- đóng cái chêm vào khe mộng.
- 门缝 儿 有点 透风
- khe cửa có chút gió lùa.
- 缭 缝儿
- khâu vắt.
- 衣服 上 有 缭 缝儿
- Trên quần áo có đường khâu viền.
- 牙签 儿
- Tăm xỉa răng.
- 从 门缝 儿里 透出 一丝 光
- Từ khe cửa sổ lóe ra một tia sáng.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
牙›
缝›