牙釉质 yá yòuzhí
volume volume

Từ hán việt: 【nha dứu chất】

Đọc nhanh: 牙釉质 (nha dứu chất). Ý nghĩa là: men răng. Ví dụ : - 人骨和牙釉质 Xương người và men răng.

Ý Nghĩa của "牙釉质" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙釉质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. men răng

tooth enamel

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人骨 réngǔ 牙釉质 yáyòuzhì

    - Xương người và men răng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙釉质

  • volume volume

    - 人骨 réngǔ 牙釉质 yáyòuzhì

    - Xương người và men răng.

  • volume volume

    - 牙质 yázhì de 刀把 dāobà

    - cán dao ngà

  • volume volume

    - 临睡 línshuì yào 刷牙 shuāyá

    - Phải đánh răng trước khi đi ngủ.

  • volume volume

    - 个人 gèrén 素质 sùzhì 决定 juédìng 成败 chéngbài

    - Phẩm chất cá nhân quyết định sự thành bại.

  • volume volume

    - 两管 liǎngguǎn 牙膏 yágāo

    - Hai ống kem đánh răng.

  • volume volume

    - 不光 bùguāng 数量 shùliàng duō 质量 zhìliàng 不错 bùcuò

    - Không những nhiều mà chất lượng cũng rất tốt

  • volume volume

    - 为了 wèile 度量 dùliàng 物质 wùzhì 我们 wǒmen 必须 bìxū yǒu 重量 zhòngliàng 容积 róngjī 长度 chángdù de 单位 dānwèi

    - Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.

  • volume volume

    - 如果 rúguǒ yǒu 骨质 gǔzhì 疏松 shūsōng 或者 huòzhě 牙周 yázhōu 疾病 jíbìng de 家族史 jiāzúshǐ 牙齿 yáchǐ 检查 jiǎnchá gèng yǒu 必要 bìyào le

    - Khám nha khoa càng cần thiết hơn nếu gia đình bạn có tiền sử bị loãng xương hoặc bệnh viêm nha chu

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hán 厂 (+4 nét), bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhí , Zhì
    • Âm hán việt: Chí , Chất
    • Nét bút:ノノ一丨丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJBO (竹十月人)
    • Bảng mã:U+8D28
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Biện 釆 (+5 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dứu
    • Nét bút:ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDLW (竹木中田)
    • Bảng mã:U+91C9
    • Tần suất sử dụng:Cao