Đọc nhanh: 牙签儿 (nha thiêm nhi). Ý nghĩa là: tăm xỉa răng.
牙签儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tăm xỉa răng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙签儿
- 你 的 名字 签得 有点儿 草
- Tên của bạn kí hơi cẩu thả.
- 请 用 牙签 剔牙
- Xin dùng tăm để xỉa răng.
- 牙签 儿
- Tăm xỉa răng.
- 抽签 儿
- Rút thăm.
- 他 的 牙龈 有点儿 发炎
- Nướu của anh ấy hơi bị viêm.
- 书签 儿
- Mẩu giấy đánh dấu trang sách.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 在 书套 上 贴 一个 浮签 儿
- Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
牙›
签›