牙签儿 yáqiān er
volume volume

Từ hán việt: 【nha thiêm nhi】

Đọc nhanh: 牙签儿 (nha thiêm nhi). Ý nghĩa là: tăm xỉa răng.

Ý Nghĩa của "牙签儿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

牙签儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tăm xỉa răng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙签儿

  • volume volume

    - de 名字 míngzi 签得 qiāndé 有点儿 yǒudiǎner cǎo

    - Tên của bạn kí hơi cẩu thả.

  • volume volume

    - qǐng yòng 牙签 yáqiān 剔牙 tīyá

    - Xin dùng tăm để xỉa răng.

  • volume volume

    - 牙签 yáqiān ér

    - Tăm xỉa răng.

  • volume volume

    - 抽签 chōuqiān ér

    - Rút thăm.

  • volume volume

    - de 牙龈 yáyín 有点儿 yǒudiǎner 发炎 fāyán

    - Nướu của anh ấy hơi bị viêm.

  • volume volume

    - 书签 shūqiān ér

    - Mẩu giấy đánh dấu trang sách.

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo 女孩儿 nǚháier diào le 一颗 yīkē 牙齿 yáchǐ

    - Bé gái rụng 1 cái răng

  • volume volume

    - zài 书套 shūtào shàng tiē 一个 yígè 浮签 fúqiān ér

    - Dán một mẩu giấy đánh dấu trên bộ sách.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+0 nét)
    • Pinyin: ēr , ér , R , Rén
    • Âm hán việt: Nhi , Nhân
    • Nét bút:ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LU (中山)
    • Bảng mã:U+513F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nha 牙 (+0 nét)
    • Pinyin: Yá , Yà
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一フ丨ノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MVDH (一女木竹)
    • Bảng mã:U+7259
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiān
    • Âm hán việt: Thiêm
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HOMM (竹人一一)
    • Bảng mã:U+7B7E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao