Đọc nhanh: 污秽的 (ô uế đích). Ý nghĩa là: bầy hầy.
污秽的 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bầy hầy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 污秽的
- 它们 及 污水 对 海洋 的 伤害 程度 是 不相 伯仲
- Thiệt hại đối với đại dương từ chúng và nước thải là "ngang bằng."
- 地板 的 污渍 难擦
- Vết bẩn trên sàn nhà khó lau.
- 人们 要 共同努力 , 减少 海洋污染 , 保护 我们 的 蓝色 星球
- Mọi người cần cùng nhau nỗ lực giảm thiểu ô nhiễm biển, bảo vệ hành tinh xanh của chúng ta.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 别污 了 我 的 新 衣服
- Đừng làm bẩn quần áo mới của tôi.
- 不良习惯 污染 了 孩子 的 心灵
- Thói quen xấu làm ô nhiễm tâm hồn của trẻ.
- 他 的 行为 很秽恶
- Hành động của anh ấy rất xấu xa.
- 咱们 的 铝 墙板 会 留下 污迹 的
- Điều này sẽ làm bẩn tấm nhôm của chúng ta!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
污›
的›
秽›