Đọc nhanh: 牙科护士 (nha khoa hộ sĩ). Ý nghĩa là: nha tá.
牙科护士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nha tá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙科护士
- 从小 要 开始 爱护 牙齿
- Hãy chăm sóc răng miệng thật tốt ngay từ khi còn nhỏ.
- 护士 为 她 傅油
- Y tá xoa dầu cho cô ấy.
- 护士 日夜 守候 着 伤员
- y tá đêm ngày trông nom thương binh.
- 我 应聘 到 医院 做 护士
- Tôi nhận lời làm y tá ở bệnh viện.
- 他 是 理科 硕士
- Anh ấy là thạc sĩ ngành khoa học tự nhiên.
- 护士 为 他 测 了 体温
- Y tá đã đo nhiệt độ cơ thể cho anh ấy.
- 护士 姐 总是 很 温柔
- Cô y tá luôn rất dịu dàng.
- 以前 用以 保护 上 前去 围攻 的 士兵 的 活动 的 屏面 或 盾牌
- Trước đây, người lính sử dụng màn che hoặc khiên để bảo vệ khi tiến lên tấn công.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
士›
护›
牙›
科›