Đọc nhanh: 牙口儿 (nha khẩu nhi). Ý nghĩa là: răng lợi.
牙口儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. răng lợi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙口儿
- 口齿清楚 ( 咬字儿 正确 )
- phát âm chính xác.
- 一口气 儿 说完
- Nói hết một mạch.
- 两口儿 最近 好像 有些 不 对付
- Gần đây hai người dường như có gì đó không hợp.
- 听 他 的 话口儿 是 不想 去 的 意思
- nghe giọng nói của nó có ý không muốn đi.
- 别忘了 刷牙 和 漱口
- Đừng quên đánh răng và súc miệng.
- 他 说话 有点儿 口吃 , 笔底下 倒 来得
- anh ấy nói thì hơi lọng ngọng, chứ viết thì được.
- 一个 小 女孩儿 掉 了 一颗 牙齿
- Bé gái rụng 1 cái răng
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
口›
牙›