Đọc nhanh: 牙医用造型蜡 (nha y dụng tạo hình lạp). Ý nghĩa là: Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ.
牙医用造型蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙医用造型蜡
- 他 利用 权势 把 儿子 弄进 了 医学院
- Ông đã dùng quyền lực của mình để đưa con trai mình vào viện y khoa.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 他 用力 挤牙膏 管
- Anh bóp mạnh tuýp kem đánh răng.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 他们 使用 环保 材料 建造 房子
- Họ sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường để xây dựng ngôi nhà.
- 他 在 医学 领域 有 很 高 的 造诣
- Anh ấy có thành tựu rất cao trong lĩnh vực y học.
- 农舍 是 用 木头 建造 的
- Ngôi nhà nông trang được xây dựng bằng gỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
医›
型›
牙›
用›
蜡›
造›