Đọc nhanh: 牙医制模用蜡 (nha y chế mô dụng lạp). Ý nghĩa là: Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ.
牙医制模用蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáp để làm khuôn dùng cho nha sĩ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牙医制模用蜡
- 我们 用 蜂蜡 来 制作 蜡烛
- Chúng tôi dùng sáp ong để làm nến.
- 他 用 蜡笔画 画儿
- Anh ấy dùng bút sáp màu để vẽ tranh.
- 乌拉草 常用 于 制作 鞋垫
- Cỏ u-la thường được dùng để làm lót giày.
- 牙医 用 汞合金 给 我 补牙
- Nha sĩ sử dụng hợp kim thủy ngân để làm răng cho tôi.
- 中医 使用 针灸 治疗
- Thầy thuốc Đông y sử dụng châm cứu để điều trị.
- 临床 生物医学 应用 于 临床医学 的 自然科学 原理 , 尤指 生物学 与 生理学
- Ứng dụng sinh học lâm sàng và y học sinh học trong y học lâm sàng là nguyên lý khoa học tự nhiên, đặc biệt là sinh học và sinh lý học.
- 农村 医疗 费用 由 政府 补贴
- Chi phí y tế ở nông thôn do chính phủ trợ cấp.
- 他 用 熟铁 制作 刀具
- Anh ấy làm dao bằng sắt tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
医›
模›
牙›
用›
蜡›