Đọc nhanh: 防蛀纸 (phòng chú chỉ). Ý nghĩa là: giấy chống nhậy cắn; chống mọt cắn.
防蛀纸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy chống nhậy cắn; chống mọt cắn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 防蛀纸
- 防潮纸
- giấy chống ẩm
- 离型纸 俗称 硅 油纸 或者 防粘纸
- Giấy phát hành thường được gọi là giấy dầu silicon, hoặc giấy phát hành.
- 为了 预防 水灾 , 他们 在 这里 修建 了 水坝
- Để phòng ngừa lũ lụt, họ đã xây dựng những con đập ở đây.
- 刷牙 可以 防止 蛀牙
- Đánh răng có thể ngăn ngừa sâu răng.
- 义愤 之情 跃然纸上
- nỗi uất hận bừng bừng hiện lên trang giấy.
- 为防 万一 , 提前 备份 重要文件
- Để phòng bất trắc, sao lưu tài liệu quan trọng trước.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 两指 宽 的 纸条
- mảnh giấy rộng hai lóng tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
纸›
蛀›
防›